Kết quả Raith Rovers vs Ross County, 02h00 ngày 24/05
Kết quả Raith Rovers vs Ross County
Nhận định Raith Rovers vs Ross County, 2h ngày 24/05
Đối đầu Raith Rovers vs Ross County
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Ross County gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202402:00
-
Ross County 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.60X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
0.95O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Ross County
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2023-2024 » vòng
-
Raith Rovers vs Ross County: Diễn biến chính
-
22'0-0Ryan Leak
-
53'0-1Yan Dhanda
-
72'0-2Jack Baldwin (Assist:Yan Dhanda)
-
82'Sam Stanton (Assist:Ross Matthews)1-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Ross County: Số liệu thống kê
-
Raith RoversRoss County
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
113Pha tấn công124
-
-
38Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundee United | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 23 | 50 | 75 | T T T T H T |
2 | Raith Rovers | 36 | 20 | 9 | 7 | 58 | 42 | 16 | 69 | T B H T H T |
3 | Partick Thistle | 36 | 14 | 13 | 9 | 63 | 54 | 9 | 55 | T H H T H B |
4 | Airdrie United | 36 | 15 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 52 | T T T B H B |
5 | Greenock Morton | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 46 | -3 | 45 | B H B T H B |
6 | Dunfermline Athletic | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | T H B H H H |
7 | Ayr United | 36 | 12 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 44 | B H T B H H |
8 | Queen's Park | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 56 | -6 | 43 | B B B H T T |
9 | Inverness | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T T B H T |
10 | Arbroath | 36 | 6 | 5 | 25 | 35 | 89 | -54 | 23 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation