Kết quả Airdrie United vs Ayr United, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Airdrie United vs Ayr United
Đối đầu Airdrie United vs Ayr United
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Airdrie United 30Ayr United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.65X
3.502
1.78Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Airdrie United vs Ayr United: Diễn biến chính
-
15'Gavin Gallagher0-0
-
19'Luke Badley-Morgan0-0
-
43'0-0Scott McMann
-
70'0-1Dylan Watret
-
73'0-1Jake Hastie
-
81'Dylan MacDonald0-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedAyr United
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua1
-
-
63Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation