Kết quả Airdrie United vs Partick Thistle, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 18

  • Airdrie United vs Partick Thistle: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Brian Graham (Assist:Logan Chalmers)
  • 40'
    Rhys Armstrong
    0-1
  • 43'
    0-2
    goal Daniel O.Reilly
  • 68'
    0-2
    Stuart Bannigan
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Airdrie United vs Partick Thistle: Số liệu thống kê

  • Airdrie United
    Partick Thistle
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 18 13 2 3 34 14 20 41 T B T T B T
2 Livingston 18 10 6 2 24 11 13 36 T T H T T B
3 Ayr United 18 10 4 4 29 17 12 34 H T T B T T
4 Partick Thistle 17 8 5 4 20 11 9 29 T H T T B T
5 Queen's Park 18 7 4 7 20 20 0 25 T B B T B B
6 Raith Rovers 17 6 3 8 17 22 -5 21 T H B B T T
7 Greenock Morton 17 4 7 6 15 21 -6 19 B H T H H T
8 Hamilton Academical 17 5 3 9 23 30 -7 18 T B B B T B
9 Dunfermline Athletic 18 4 3 11 14 22 -8 15 B T B T B B
10 Airdrie United 18 1 3 14 8 36 -28 6 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation