Kết quả Ayr United vs Falkirk, 01h45 ngày 12/04
Kết quả Ayr United vs Falkirk
Đối đầu Ayr United vs Falkirk
Phong độ Ayr United gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.50X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.02O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ayr United vs Falkirk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Ayr United vs Falkirk: Diễn biến chính
-
44'0-1
Sean Mackie
-
46'0-1Dylan Tait
-
51'0-1Calvin Miller
-
78'Ethan Walker0-1
-
88'0-1
-
90'Ethan Walker0-1
-
90'Ethan Walker (Assist:Nick McAllister)1-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Ayr United vs Falkirk: Số liệu thống kê
-
Ayr UnitedFalkirk
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua5
-
-
94Pha tấn công85
-
-
39Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 32 | 37 | 70 | T B T H B B |
2 | Livingston | 35 | 20 | 10 | 5 | 55 | 26 | 29 | 70 | T B T T T T |
3 | Ayr United | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 60 | H T B H B H |
4 | Partick Thistle | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 38 | 4 | 52 | H T B B H T |
5 | Raith Rovers | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 42 | 0 | 50 | H T T H T H |
6 | Greenock Morton | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 45 | H B B B T H |
7 | Hamilton Academical | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | H B T T H B |
8 | Dunfermline Athletic | 35 | 9 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 35 | B T B T H H |
9 | Queen's Park | 35 | 9 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B B H H |
10 | Airdrie United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation