Kết quả Dunfermline Athletic vs Airdrie United, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 14

  • Dunfermline Athletic vs Airdrie United: Diễn biến chính

  • 15'
    Ewan Otoo
    0-0
  • 21'
    0-0
    Adam Frizzell
  • 61'
    Lewis McCann (Assist:Kieran Ngwenya) goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Craig Watson
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Dunfermline Athletic vs Airdrie United: Số liệu thống kê

  • Dunfermline Athletic
    Airdrie United
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 18 13 2 3 34 14 20 41 T B T T B T
2 Livingston 18 10 6 2 24 11 13 36 T T H T T B
3 Ayr United 18 10 4 4 29 17 12 34 H T T B T T
4 Partick Thistle 17 8 5 4 20 11 9 29 T H T T B T
5 Queen's Park 18 7 4 7 20 20 0 25 T B B T B B
6 Raith Rovers 17 6 3 8 17 22 -5 21 T H B B T T
7 Greenock Morton 17 4 7 6 15 21 -6 19 B H T H H T
8 Hamilton Academical 17 5 3 9 23 30 -7 18 T B B B T B
9 Dunfermline Athletic 18 4 3 11 14 22 -8 15 B T B T B B
10 Airdrie United 18 1 3 14 8 36 -28 6 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation