Kết quả Falkirk vs Dunfermline Athletic, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Falkirk vs Dunfermline Athletic
Đối đầu Falkirk vs Dunfermline Athletic
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Falkirk 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.91O 2.5
0.83U 2.5
0.971
1.40X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Dunfermline Athletic
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Falkirk vs Dunfermline Athletic: Diễn biến chính
-
19'0-0Matthew Todd
-
24'Christopher Hamilton(OW)1-0
-
49'Dylan Tait1-0
-
57'Calvin Miller2-0
-
59'2-0Adedapo Mebude
-
72'2-1Lewis McCann (Assist:David Wotherspoon)
-
78'Keelan Adams2-1
-
90'2-1Christopher Hamilton
-
90'2-1Craig Clay
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Dunfermline Athletic: Số liệu thống kê
-
FalkirkDunfermline Athletic
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua3
-
-
39Pha tấn công31
-
-
63Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation