Kết quả Greenock Morton vs Dunfermline Athletic, 01h45 ngày 03/05
Kết quả Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
Đối đầu Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2
1.05U 2
0.801
3.00X
2.802
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Dunfermline Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 36
-
Greenock Morton vs Dunfermline Athletic: Diễn biến chính
-
3'Owen Moffat (Assist:Alistair Crawford)1-0
-
6'1-0Joeseph Chalmers
-
7'Grant Gillespie2-0
-
10'2-0Jeremiah Chilokoa-Mullen
-
28'2-0Victor Wanyama
-
66'Morgan Boyes2-0
-
80'Grant Gillespie2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Dunfermline Athletic: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonDunfermline Athletic
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua2
-
-
59Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation