Kết quả Hamilton Academical vs Livingston, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Hamilton Academical vs Livingston
Đối đầu Hamilton Academical vs Livingston
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Livingston gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Livingston 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.79O 2.5
1.05U 2.5
0.801
3.30X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Livingston
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Hamilton Academical vs Livingston: Diễn biến chính
-
40'0-1Steve May (Assist:Lewis Smith)
-
42'Kevin OHara (Assist:Stephen Hendrie)1-1
-
50'1-2Lewis Smith
-
62'1-2Andrew Shinnie
-
65'1-2Tete Yengi
-
72'Reghan Tumilty1-2
-
84'Sean McGinty1-2
-
90'1-3Andrew Winter (Assist:Tete Yengi)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Livingston: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalLivingston
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
104Pha tấn công102
-
-
50Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation