Kết quả Partick Thistle vs Ayr United, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 16

  • Partick Thistle vs Ayr United: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Frankie Musonda
  • 39'
    0-0
    Michael Devlin
  • 54'
    0-0
    George Stanger
  • 71'
    0-0
    Marco Rus
  • 82'
    Kyle Turner goal 
    1-0
  • 88'
    1-0
    George Oakley
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Partick Thistle vs Ayr United: Số liệu thống kê

  • Partick Thistle
    Ayr United
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 18 13 2 3 34 14 20 41 T B T T B T
2 Livingston 18 10 6 2 24 11 13 36 T T H T T B
3 Ayr United 18 10 4 4 29 17 12 34 H T T B T T
4 Partick Thistle 17 8 5 4 20 11 9 29 T H T T B T
5 Queen's Park 18 7 4 7 20 20 0 25 T B B T B B
6 Raith Rovers 17 6 3 8 17 22 -5 21 T H B B T T
7 Greenock Morton 17 4 7 6 15 21 -6 19 B H T H H T
8 Hamilton Academical 17 5 3 9 23 30 -7 18 T B B B T B
9 Dunfermline Athletic 18 4 3 11 14 22 -8 15 B T B T B B
10 Airdrie United 18 1 3 14 8 36 -28 6 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation