Kết quả Partick Thistle vs Raith Rovers, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Partick Thistle vs Raith Rovers
Đối đầu Partick Thistle vs Raith Rovers
Phong độ Partick Thistle gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Partick Thistle 11Raith Rovers 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.25
1.00U 2.25
0.851
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers
-
Sân vận động: Firhill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Partick Thistle vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
6'Brian Graham (Assist:Logan Chalmers)1-0
-
43'Lee Ashcroft1-0
-
45'1-0Paul Hanlon
-
58'1-0Finlay Pollock
-
68'1-1Dylan Easton
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Partick ThistleRaith Rovers
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua2
-
-
89Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation