Kết quả Raith Rovers vs Ayr United, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Raith Rovers vs Ayr United
Đối đầu Raith Rovers vs Ayr United
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:45
-
Raith Rovers 32Ayr United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.05O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.87X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Raith Rovers vs Ayr United: Diễn biến chính
-
19'Lewis Jamieson1-0
-
23'Dylan Easton1-0
-
43'Lewis Jamieson (Assist:Lewis Stevenson)2-0
-
45'2-0Connor Mclennan
-
64'Lewis Stevenson2-0
-
75'Scott Brown2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Raith RoversAyr United
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua1
-
-
87Pha tấn công110
-
-
48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation