Kết quả Raith Rovers vs Greenock Morton, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Raith Rovers vs Greenock Morton
Đối đầu Raith Rovers vs Greenock Morton
Phong độ Raith Rovers gần đây
Phong độ Greenock Morton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.01O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 35
-
Raith Rovers vs Greenock Morton: Diễn biến chính
-
28'0-1
Grant Gillespie
-
38'Josh Mullin (Assist:James Gullan)1-1
-
60'James Gullan1-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
-
Raith RoversGreenock Morton
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua5
-
-
83Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation