Kết quả Clyde vs Spartans, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Clyde vs Spartans
Đối đầu Clyde vs Spartans
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Spartans gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.50X
3.302
2.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs Spartans
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Clyde vs Spartans: Diễn biến chính
-
24'Martin Rennie0-0
-
38'0-0James Craigen
-
45'0-1
Hamish Ritchie (Assist:James Craigen)
-
56'Ross Lyon0-1
-
56'0-2
Ayrton Sonkur (Assist:Cammy Russell)
-
76'Craig Howie0-2
-
79'0-2Kieran Watson
-
90'Ray Grant0-2
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs Spartans: Số liệu thống kê
-
ClydeSpartans
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua3
-
-
97Pha tấn công100
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 30 | 14 | 57 | H T H T T H |
2 | East Fife | 31 | 17 | 5 | 9 | 59 | 35 | 24 | 56 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 31 | 14 | 7 | 10 | 41 | 35 | 6 | 49 | B B B T T T |
5 | Spartans | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 31 | 12 | 5 | 14 | 44 | 50 | -6 | 41 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B H T B B |
8 | Clyde | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 47 | -10 | 36 | B T B B T T |
9 | Forfar Athletic | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 31 | 9 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs