Kết quả Forfar Athletic vs Stranraer, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Forfar Athletic vs Stranraer
Đối đầu Forfar Athletic vs Stranraer
Phong độ Forfar Athletic gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.951
2.10X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.62-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forfar Athletic vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 7
-
Forfar Athletic vs Stranraer: Diễn biến chính
-
22'0-1
Guthrie M.
-
27'0-1Paul Woods
-
43'Nathan Cannon1-1
-
45'1-1Mark Russell
-
66'Blair Malcolm2-1
-
74'Nathan Cannon2-1
-
86'Ross MacLean2-1
-
90'Stuart Morrison2-1
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Forfar Athletic vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
Forfar AthleticStranraer
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua1
-
-
75Pha tấn công76
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 30 | 14 | 57 | H T H T T H |
2 | East Fife | 31 | 17 | 5 | 9 | 59 | 35 | 24 | 56 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 31 | 14 | 7 | 10 | 41 | 35 | 6 | 49 | B B B T T T |
5 | Spartans | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 31 | 12 | 5 | 14 | 44 | 50 | -6 | 41 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B H T B B |
8 | Clyde | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 47 | -10 | 36 | B T B B T T |
9 | Forfar Athletic | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 31 | 9 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs