Kết quả Stirling Albion vs Edinburgh City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Stirling Albion vs Edinburgh City
Đối đầu Stirling Albion vs Edinburgh City
Phong độ Stirling Albion gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Stirling Albion 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.01O 2.5
0.83U 2.5
0.971
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Stirling Albion vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
35'0-1Connor Young
-
39'0-2Dylan Wells
-
56'Ricky Waugh0-2
-
59'Bailey Dall0-2
-
67'Ross McGeachie0-2
-
74'Dale Carrick0-2
-
75'Callum Crane0-2
-
79'0-3See O. (Assist:Samuel Jones)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
Stirling AlbionEdinburgh City
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua2
-
-
58Pha tấn công50
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 31 | T B B T H T |
2 | East Fife | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 30 | B B H T B T |
3 | Elgin City | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 29 | B T B B T B |
4 | Edinburgh City | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 25 | T T T T H T |
5 | Stirling Albion | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B B T H |
6 | Spartans | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | B T T B T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T T H T B B |
8 | Clyde | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B T T B B T |
9 | Stranraer | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T B T H H |
10 | Forfar Athletic | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs