Kết quả Stirling Albion vs Peterhead, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Stirling Albion vs Peterhead
Đối đầu Stirling Albion vs Peterhead
Phong độ Stirling Albion gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Stirling Albion 7 12Peterhead 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.971
3.10X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.54O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Peterhead
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Stirling Albion vs Peterhead: Diễn biến chính
-
21'Aaron Weir0-0
-
22'0-0Max Barry
-
22'0-0Ciaran Dunne
-
23'0-0Scott Ross
-
24'Adam Brown1-0
-
35'Josh Kerr (Assist:Alexander Ferguson)2-0
-
43'2-1Jason Brown (Assist:Max Barry)
-
63'Adam Brown2-1
-
65'Dale Hilson2-1
-
69'2-2Cameron Smith (Assist:Max Barry)
-
75'Aaron Weir2-2
-
77'2-3Rory McAllister
-
83'2-3Sebastian Ross
-
89'Ross Davidson2-3
-
90'2-3Andrew McCarthy
-
90'Alistair Roy2-3
-
90'2-3Kieran Shanks
-
90'Ross McGeachie2-3
-
90'2-3Jason Brown
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Peterhead: Số liệu thống kê
-
Stirling AlbionPeterhead
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
7Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công119
-
-
48Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 31 | T B B T H T |
2 | East Fife | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 30 | B B H T B T |
3 | Elgin City | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 29 | B T B B T B |
4 | Edinburgh City | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 25 | T T T T H T |
5 | Stirling Albion | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B B T H |
6 | Spartans | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | B T T B T B |
7 | Bonnyrigg Rose | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | T T H T B B |
8 | Clyde | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B T T B B T |
9 | Stranraer | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T B T H H |
10 | Forfar Athletic | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs