Kết quả Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works, 03h00 ngày 12/12
Kết quả Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works
Đối đầu Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works
Phong độ Buckie Thistle FC gần đây
Phong độ Inverurie Loco Works gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202403:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 19
-
Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works: Diễn biến chính
-
6'Goodall1-0
-
11'Pugh2-0
-
13'2-1Dingwall
-
51'2-2Dingwall
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Buckie Thistle FC vs Inverurie Loco Works: Số liệu thống kê
-
Buckie Thistle FCInverurie Loco Works
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 19 | 15 | 1 | 3 | 70 | 19 | 51 | 46 | T T T B T T |
2 | Brechin City | 18 | 14 | 3 | 1 | 43 | 13 | 30 | 45 | T H B T T H |
3 | Banks o Dee | 18 | 12 | 2 | 4 | 46 | 15 | 31 | 38 | T T T B T T |
4 | Clachnacuddin | 21 | 11 | 3 | 7 | 41 | 28 | 13 | 36 | B B T T H H |
5 | Inverurie Loco Works | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 21 | 20 | 34 | T B B T H H |
6 | Formartine United | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 28 | 12 | 33 | T B T T H B |
7 | Huntly | 17 | 10 | 1 | 6 | 36 | 26 | 10 | 31 | T T T T T B |
8 | Buckie Thistle FC | 20 | 9 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | 30 | B T B H H T |
9 | Deveronvale | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | B T B T T T |
10 | fraserburgh | 18 | 6 | 9 | 3 | 30 | 18 | 12 | 27 | H T T H H H |
11 | Forres Mechanics | 19 | 7 | 4 | 8 | 40 | 53 | -13 | 25 | T T B B B H |
12 | Nairn County | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B H B |
13 | Turriff United | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 37 | -10 | 21 | B B T T H T |
14 | Keith | 18 | 7 | 0 | 11 | 20 | 36 | -16 | 21 | B T T T T B |
15 | Wick Academy | 19 | 4 | 1 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | T B B B B B |
16 | Lossiemouth | 19 | 3 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 10 | B B B B B B |
17 | Rothes | 18 | 3 | 1 | 14 | 19 | 66 | -47 | 10 | B B B T B B |
18 | Strathspey Thistle | 18 | 2 | 3 | 13 | 24 | 67 | -43 | 9 | B T H B B H |