Kết quả Alloa Athletic vs Arbroath, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 11

  • Alloa Athletic vs Arbroath: Diễn biến chính

  • 42'
    Calum Waters
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Calum Gallagher (Assist:Fraser Taylor)
  • 46'
    Calum Waters
    0-1
  • 78'
    Tyrece McDonnell
    0-1
  • 83'
    0-1
    Ryan Dow
  • 90'
    Tyrece McDonnell
    0-1
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Alloa Athletic vs Arbroath: Số liệu thống kê

  • Alloa Athletic
    Arbroath
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arbroath 18 9 4 5 27 20 7 31 H T T T B T
2 Kelty Hearts 18 8 5 5 28 17 11 29 T T B H T T
3 Stenhousemuir 18 8 3 7 25 18 7 27 H T T T B B
4 Alloa Athletic 18 6 7 5 22 18 4 25 H B H T B B
5 Cove Rangers 18 7 4 7 26 23 3 25 B B B H H T
6 Montrose 18 6 5 7 19 18 1 23 H B T B T B
7 Queen of South 17 6 3 8 15 20 -5 21 T H B B T B
8 Dumbarton 18 4 7 7 24 36 -12 19 B T H B B T
9 Annan Athletic 18 5 3 10 16 32 -16 18 H B B H T B
10 Inverness 17 6 7 4 16 16 0 10 H T T T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation