Kết quả Annan Athletic vs Montrose, 22h50 ngày 25/01
Kết quả Annan Athletic vs Montrose
Đối đầu Annan Athletic vs Montrose
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Montrose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.801
2.60X
3.202
2.37Hiệp 1+0
0.80-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Annan Athletic vs Montrose: Diễn biến chính
-
9'0-1
Owen Stirton
-
19'0-2
Blair Lyons
-
71'Tommy Muir (Assist:Paul Smith)1-2
-
83'1-2Kieran Ewan Freeman
-
87'1-2Paul Watson
-
89'Tommy Muir (Assist:Luca Ross)2-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Montrose: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticMontrose
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua2
-
-
108Pha tấn công72
-
-
73Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation