Kết quả Arbroath vs Dumbarton, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Arbroath vs Dumbarton
Đối đầu Arbroath vs Dumbarton
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Arbroath 21Dumbarton 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 3
0.90U 3
0.901
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.25
0.95U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arbroath vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Arbroath vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
11'0-0Ethan Schilte Brown
-
11'Thomas O’Brien (Assist:Fraser Taylor)1-0
-
16'Dylan Smith1-0
-
18'1-1carlo pignatiello (Assist:Michael Ruth)
-
47'1-2Dylan Smith(OW)
-
68'1-2Mark Durnan
-
73'1-2Tony Wallace
-
73'Scott Stewart1-2
-
86'1-2Ryan Blair
-
90'1-3Finlay Gray (Assist:Tony Wallace)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Arbroath vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
ArbroathDumbarton
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua0
-
-
51Pha tấn công42
-
-
32Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation