Kết quả Dumbarton vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Dumbarton vs Alloa Athletic
Đối đầu Dumbarton vs Alloa Athletic
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.50X
3.252
2.63Hiệp 1+0
1.02-0
0.68O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Dumbarton vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
-
2'James Hilton1-0
-
50'1-1
Josh Gentles (Assist:Scott Taggart)
-
90'Joel Mumbongo1-1
-
90'Mark Durnan1-1
-
90'1-1Morgyn Neill
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
-
DumbartonAlloa Athletic
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công112
-
-
42Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation