Kết quả Dumbarton vs Queen of South, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Dumbarton vs Queen of South
Đối đầu Dumbarton vs Queen of South
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Dumbarton 32Queen of South 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.79O 2.75
0.84U 2.75
0.901
2.17X
3.172
2.67Hiệp 1+0
0.69-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Dumbarton vs Queen of South: Diễn biến chính
-
15'0-0Kieran McKechnie
-
56'0-0Kyle Doherty
-
64'0-0Matthew Douglas
-
70'0-0Josh Walker
-
71'Finlay Gray0-0
-
73'Michael Ruth1-0
-
81'Cammy Clark1-0
-
82'Kalvin Orsi1-0
-
83'1-1Kyle Doherty
-
90'Tony Wallace2-1
-
90'2-1Mikey Hewitt
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Queen of South: Số liệu thống kê
-
DumbartonQueen of South
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
61Pha tấn công64
-
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation