Kết quả Inverness vs Cove Rangers, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Inverness vs Cove Rangers
Đối đầu Inverness vs Cove Rangers
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Inverness 11Cove Rangers 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.70X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverness vs Cove Rangers
-
Sân vận động: Caledonian Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 7
-
Inverness vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
21'0-1Adam Emslie (Assist:Findlay Marshall)
-
39'0-1Michael Doyle
-
42'0-1Arron Darge
-
43'0-1Blair Yule
-
51'James Nolan1-1
-
60'Charlie Gilmour1-1
-
84'1-1Findlay Marshall
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverness vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
InvernessCove Rangers
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi20
-
-
1Cứu thua2
-
-
101Pha tấn công85
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation