Kết quả Kelty Hearts vs Inverness, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Kelty Hearts vs Inverness
Đối đầu Kelty Hearts vs Inverness
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Inverness gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.70X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Inverness
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Kelty Hearts vs Inverness: Diễn biến chính
-
64'Blaine McClure0-0
-
73'0-1
Alfie Bavidge (Assist:Charlie Gilmour)
-
78'Scott Mercer0-1
-
87'0-1Daniel Gerard Devine
-
90'0-1Remi Savage
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Inverness: Số liệu thống kê
-
Kelty HeartsInverness
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua1
-
-
51Pha tấn công45
-
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation