Kết quả Montrose vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Montrose vs Alloa Athletic
Đối đầu Montrose vs Alloa Athletic
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Alloa Athletic
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Montrose vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
-
17'Owen Stirton1-0
-
42'1-0Calum Waters
-
43'Callum Sandilands1-0
-
53'1-1
Cameron ODonnell (Assist:Scott Taggart)
-
57'1-1Cameron ODonnell
-
65'1-2
Steven Buchanan (Assist:Josh Gentles)
-
74'1-2Josh Gentles
-
86'Owen Stirton2-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
-
MontroseAlloa Athletic
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua4
-
-
98Pha tấn công50
-
-
48Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation