Kết quả Montrose vs Cove Rangers, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Montrose vs Cove Rangers
Đối đầu Montrose vs Cove Rangers
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Montrose 40Cove Rangers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.5
0.70U 2.5
1.001
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.63-0
1.17O 1.25
1.07U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Cove Rangers
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Montrose vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
45'Sean Dillon0-0
-
48'0-1Michael Doyle (Assist:Mitchel Megginson)
-
55'Kane Hester0-1
-
58'0-1Fraser Fyvie
-
60'Blair McKenzie0-1
-
67'0-1Blair Yule
-
68'Andrew Steeves0-1
-
86'0-2Mitchel Megginson (Assist:Arron Darge)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
MontroseCove Rangers
-
12Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Cứu thua2
-
-
98Pha tấn công66
-
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation