Kết quả Queen of South vs Dumbarton, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Queen of South vs Dumbarton
Đối đầu Queen of South vs Dumbarton
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Queen of South 12Dumbarton 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 8
-
Queen of South vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
14'Lewis Donnell1-0
-
50'Mikey Hewitt (Assist:Kai Kennedy)2-0
-
69'MacIntyre O.2-0
-
71'2-0Mark Durnan
-
77'2-0Tony Wallace
-
82'2-0James Hilton
-
84'Leighton McIntosh2-0
-
90'2-0Cammy Clark
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthDumbarton
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công78
-
-
44Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation