Kết quả Queen of South vs Kelty Hearts, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Queen of South vs Kelty Hearts
Đối đầu Queen of South vs Kelty Hearts
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Kelty Hearts gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Queen of South 5 11Kelty Hearts 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.15X
3.502
2.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Kelty Hearts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Queen of South vs Kelty Hearts: Diễn biến chính
-
24'Matthew Douglas0-0
-
26'0-1Ross Cunningham (Assist:Craig Johnston)
-
35'0-2Ross Cunningham
-
41'0-3Scott Williamson
-
52'Jack Hannah0-3
-
58'Mikey Hewitt (Assist:Leighton McIntosh)1-3
-
63'1-4Samuel Harding
-
67'Matthew Douglas1-4
-
70'1-5Scott Williamson (Assist:Ross Cunningham)
-
72'Mikey Hewitt1-5
-
73'1-5Samuel Harding
-
74'Reece Lyon1-5
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Kelty Hearts: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthKelty Hearts
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation