Kết quả Queen of South vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Queen of South vs Stenhousemuir
Đối đầu Queen of South vs Stenhousemuir
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Queen of South 22Stenhousemuir 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.25X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Queen of South vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
12'Reece Lyon (Assist:Mikey Hewitt)1-0
-
28'1-0Gregor Buchanan
-
33'1-0Nathaniel Wedderburn
-
55'1-0Michael Anderson
-
59'Adam Brooks (Assist:Brennan Dickenson)2-0
-
63'2-0Matty Yates
-
64'2-1Corey ODonnell
-
83'2-1Aaron Steele
-
84'Reece Lyon2-1
-
90'Kyle Doherty2-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthStenhousemuir
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
4Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công69
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation