Kết quả Stenhousemuir vs Kelty Hearts, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Kelty Hearts gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Stenhousemuir 32Kelty Hearts 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.80O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.30X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
0.98O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Stenhousemuir vs Kelty Hearts: Diễn biến chính
-
15'Euan O'Reilly (Assist:Matthew Aitken)1-0
-
29'Kelsey Ewen1-0
-
47'Gregor Buchanan (Assist:Matty Yates)2-0
-
54'Nathaniel Wedderburn2-0
-
54'2-0Ross Cunningham
-
59'Gregor Buchanan2-0
-
66'2-0Callum Flatman
-
76'2-1Ross Cunningham
-
86'2-1Rudi Bryce
-
90'2-1Ross Cunningham
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Kelty Hearts: Số liệu thống kê
-
StenhousemuirKelty Hearts
-
13Phạt góc6
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua3
-
-
78Pha tấn công85
-
-
72Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation