Đối đầu Falkirk vs Airdrie United, 22h00 ngày 22/3
Kết quả Falkirk vs Airdrie United
Đối đầu Falkirk vs Airdrie United
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Falkirk vs Airdrie United
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkirk vs Airdrie United trước đây
-
05/03/2025Airdrie United0 - 3Falkirk0 - 2W
-
09/11/2024Falkirk2 - 0Airdrie United1 - 0W
-
14/09/2024Airdrie United0 - 2Falkirk0 - 0W
-
13/05/2023Falkirk0 - 1Airdrie United0 - 1L
-
10/05/2023Airdrie United6 - 2Falkirk5 - 0L
-
15/04/2023Falkirk2 - 2Airdrie United1 - 0D
-
25/02/2023Airdrie United1 - 3Falkirk1 - 1W
-
03/12/2022Falkirk1 - 1Airdrie United1 - 0D
-
06/08/2022Airdrie United4 - 0Falkirk1 - 0L
-
12/03/2022Falkirk1 - 4Airdrie United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Falkirk vs Airdrie United
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Airdrie United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Airdrie United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng nhất Scotland | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Airdrie United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Falkirk (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkirk và Airdrie United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 29 | 19 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 63 | H T H T T T |
2 | Livingston | 29 | 15 | 10 | 4 | 41 | 24 | 17 | 55 | H T T H H H |
3 | Ayr United | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 29 | 20 | 54 | H B T T B B |
4 | Partick Thistle | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 33 | 4 | 45 | B H H T T H |
5 | Raith Rovers | 29 | 11 | 5 | 13 | 30 | 36 | -6 | 38 | T B B H T H |
6 | Greenock Morton | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 37 | B B B T T T |
7 | Queen's Park | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 53 | -20 | 28 | B B T H B B |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 29 | 5 | 6 | 18 | 26 | 56 | -30 | 21 | H T B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: