Đối đầu Arbroath vs Dumbarton, 22h00 ngày 15/3
Kết quả Arbroath vs Dumbarton
Đối đầu Arbroath vs Dumbarton
Phong độ Arbroath gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Arbroath vs Dumbarton
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton trước đây
-
05/03/2025Dumbarton1 - 2Arbroath1 - 1W
-
19/10/2024Arbroath1 - 3Dumbarton1 - 1L
-
24/08/2024Dumbarton2 - 2Arbroath0 - 1D
-
04/05/2019Arbroath1 - 1Dumbarton0 - 0D
-
02/03/2019Dumbarton2 - 0Arbroath1 - 0L
-
20/10/2018Arbroath3 - 1Dumbarton0 - 1W
-
18/08/2018Dumbarton1 - 1Arbroath0 - 1D
-
05/05/2018Dumbarton1 - 1Arbroath1 - 1D
-
03/05/2018Arbroath1 - 2Dumbarton0 - 0L
-
12/05/2012Arbroath0 - 0Dumbarton0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arbroath vs Dumbarton
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbroath vs Dumbarton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbroath (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Arbroath (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
Thắng: là số trận Arbroath thắng
Bại: là số trận Arbroath thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbroath và Dumbarton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: