Đối đầu Celtic FC vs Motherwell, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Celtic FC vs Motherwell
Đối đầu Celtic FC vs Motherwell
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Celtic FC vs Motherwell
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celtic FC vs Motherwell trước đây
-
27/10/2024Motherwell0 - 3Celtic FC0 - 1W
-
25/02/2024Motherwell1 - 3Celtic FC1 - 0W
-
25/11/2023Celtic FC1 - 1Motherwell0 - 0D
-
30/09/2023Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 0W
-
22/04/2023Celtic FC1 - 1Motherwell1 - 0D
-
10/11/2022Motherwell1 - 2Celtic FC0 - 1W
-
01/10/2022Celtic FC2 - 1Motherwell1 - 1W
-
14/05/2022Celtic FC6 - 0Motherwell3 - 0W
-
06/02/2022Motherwell0 - 4Celtic FC0 - 3W
-
20/10/2022Motherwell0 - 4Celtic FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Celtic FC vs Motherwell
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Motherwell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Motherwell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celtic FC vs Motherwell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
Thắng: là số trận Celtic FC thắng
Bại: là số trận Celtic FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celtic FC và Motherwell trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 44 | T T T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T H T H B H |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Heart of Midlothian | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 16 | B B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
12 | Saint Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 34 | -13 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: