Đối đầu Stranraer vs Clyde, 22h10 ngày 29/3
Kết quả Stranraer vs Clyde
Đối đầu Stranraer vs Clyde
Phong độ Stranraer gần đây
Phong độ Clyde gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Stranraer vs Clyde
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 22:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stranraer vs Clyde trước đây
-
08/02/2025Clyde2 - 0Stranraer0 - 0L
-
28/12/2024Stranraer1 - 1Clyde0 - 1D
-
10/08/2024Clyde1 - 0Stranraer0 - 0L
-
06/04/2024Clyde1 - 0Stranraer0 - 0L
-
10/02/2024Stranraer2 - 0Clyde0 - 0W
-
09/12/2023Clyde2 - 2Stranraer2 - 1D
-
26/08/2023Stranraer1 - 0Clyde0 - 0W
-
14/07/2021Clyde1 - 0Stranraer1 - 0L
-
04/01/2020Clyde3 - 3Stranraer0 - 2D
-
02/11/2019Stranraer3 - 0Clyde2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stranraer vs Clyde
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Clyde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Clyde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stranraer vs Clyde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stranraer (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Stranraer (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
Thắng: là số trận Stranraer thắng
Bại: là số trận Stranraer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stranraer và Clyde trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T H T T H |
2 | East Fife | 30 | 16 | 5 | 9 | 55 | 33 | 22 | 53 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 30 | 15 | 4 | 11 | 48 | 39 | 9 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 46 | B B B T T T |
5 | Spartans | 30 | 12 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 30 | 11 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 38 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T B H T B |
8 | Clyde | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B T B B T |
9 | Forfar Athletic | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 39 | -12 | 29 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: