Đối đầu Forres Mechanics vs Huntly, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Forres Mechanics vs Huntly
Đối đầu Forres Mechanics vs Huntly
Phong độ Forres Mechanics gần đây
Phong độ Huntly gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Forres Mechanics vs Huntly
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forres Mechanics vs Huntly trước đây
-
19/09/2024Huntly3 - 4Forres Mechanics2 - 1W
-
02/03/2024Huntly3 - 0Forres Mechanics1 - 0L
-
29/02/2024Forres Mechanics2 - 2Huntly0 - 1D
-
04/03/2023Huntly2 - 1Forres Mechanics0 - 0L
-
20/08/2022Forres Mechanics3 - 0Huntly3 - 0W
-
02/04/2022Forres Mechanics3 - 1Huntly0 - 1W
-
06/11/2021Huntly2 - 5Forres Mechanics1 - 4W
-
09/11/2019Forres Mechanics6 - 1Huntly4 - 0W
-
19/10/2019Huntly1 - 4Forres Mechanics1 - 2W
-
16/02/2019Forres Mechanics4 - 0Huntly2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Forres Mechanics vs Huntly
- Thống kê lịch sử đối đầu Forres Mechanics vs Huntly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forres Mechanics vs Huntly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forres Mechanics vs Huntly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forres Mechanics (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Forres Mechanics (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forres Mechanics thắng
Bại: là số trận Forres Mechanics thua
Thắng: là số trận Forres Mechanics thắng
Bại: là số trận Forres Mechanics thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forres Mechanics và Huntly trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 22 | 17 | 1 | 4 | 80 | 24 | 56 | 52 | B T T T T B |
2 | Brechin City | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 16 | 36 | 51 | B T T H T T |
3 | Banks o Dee | 22 | 15 | 3 | 4 | 54 | 15 | 39 | 48 | T T H T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 24 | 13 | 5 | 6 | 48 | 25 | 23 | 44 | H H B T T T |
5 | Clachnacuddin | 25 | 13 | 3 | 9 | 54 | 36 | 18 | 42 | H H B T T B |
6 | Formartine United | 23 | 12 | 3 | 8 | 45 | 31 | 14 | 39 | T H B T B T |
7 | fraserburgh | 22 | 9 | 9 | 4 | 40 | 25 | 15 | 36 | H H T T T B |
8 | Huntly | 20 | 11 | 1 | 8 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T B B T B |
9 | Buckie Thistle FC | 23 | 10 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 33 | H H T T B B |
10 | Turriff United | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 40 | -4 | 30 | T H T T T T |
11 | Deveronvale | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T T T B B |
12 | Nairn County | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 42 | -3 | 29 | B H B T B T |
13 | Forres Mechanics | 22 | 8 | 4 | 10 | 46 | 58 | -12 | 28 | B B H T B B |
14 | Keith | 21 | 7 | 0 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T T B B B B |
15 | Lossiemouth | 24 | 5 | 1 | 18 | 23 | 56 | -33 | 16 | B B T T B B |
16 | Wick Academy | 23 | 5 | 1 | 17 | 25 | 61 | -36 | 16 | B B B B T B |
17 | Rothes | 21 | 3 | 1 | 17 | 21 | 80 | -59 | 10 | T B B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |
Cập nhật: