Đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ
Đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ
Phong độ Partick Thistle Nữ gần đây
Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ trước đây
-
13/10/2024Montrose LFC (W)1 - 1Partick Thistle (W)0 - 0D
-
28/01/2024Montrose LFC (W)1 - 2Partick Thistle (W)1 - 2W
-
27/08/2023Partick Thistle (W)5 - 0Montrose LFC (W)3 - 0W
-
09/07/2023Montrose LFC (W)1 - 3Partick Thistle (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partick Thistle Nữ vs Montrose LFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partick Thistle Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Partick Thistle Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partick Thistle Nữ thắng
Bại: là số trận Partick Thistle Nữ thua
Thắng: là số trận Partick Thistle Nữ thắng
Bại: là số trận Partick Thistle Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partick Thistle Nữ và Montrose LFC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 15 | 12 | 3 | 0 | 77 | 10 | 67 | 39 | H H T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 59 | 4 | 55 | 38 | H T T T T H |
3 | Hearts (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 56 | 7 | 49 | 34 | T T T B T H |
4 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
5 | Hibernian (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 30 | T T H T T H |
6 | Motherwell (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 19 | T B T H T B |
7 | Partick Thistle (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H H H |
8 | Spartans (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 36 | -20 | 14 | B B H T B H |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 56 | -42 | 7 | B H B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 67 | -58 | 7 | B B H B B B |
12 | Dundee United (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 79 | -71 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: