Kết quả Motherwell Nữ vs Celtic Nữ, 23h10 ngày 03/11
Kết quả Motherwell Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:10
-
Motherwell Nữ 10Celtic Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.98-2.75
0.83O 4
0.98U 4
0.831
26.00X
8.002
1.09Hiệp 1+1.25
0.80-1.25
1.00O 1.75
1.03U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motherwell Nữ vs Celtic Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
Motherwell Nữ vs Celtic Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Lawton E. (Assist:McGregor S.)
-
32'0-2Saoirse Noonan (Assist:Agnew M.)
-
38'0-3Watson C.(OW)
-
49'0-4Ashworth-Clifford L. (Assist:Lawton E.)
-
73'Penman J.0-4
-
83'0-4Mcaneny M.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Motherwell Nữ vs Celtic Nữ: Số liệu thống kê
-
Motherwell NữCeltic Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
95Pha tấn công112
-
-
46Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |