Kết quả Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ, 21h00 ngày 13/10
Kết quả Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202421:00
-
Aberdeen Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.10X
4.002
1.85Hiệp 1+0
1.25-0
0.60O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 10
-
Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ: Diễn biến chính
-
27'0-1Stewart H. (Assist:Jamieson N.)
-
45'0-2Emily Kraft (Assist:Stewart H.)
-
57'0-2Black A.
-
76'0-2Murray P.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park (W) vs Aberdeen Nữ: Số liệu thống kê
-
Queen's Park (W)Aberdeen Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
87Pha tấn công101
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |