Kết quả Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Glasgow City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Kozlova N.
-
19'0-2Hayley Lauder (Assist:Kozlova N.)
-
30'0-3Lockwood K. J. (Assist:Forrest L.)
-
37'0-4Kozlova N. (Assist:Forrest L.)
-
46'0-5Hayley Lauder (Assist:Lockwood K. J.)
-
48'0-6Kozlova N. (Assist:Lockwood K. J.)
-
55'McQuillan R. (Assist:Paton M.)1-6
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park (W) vs Glasgow City Nữ: Số liệu thống kê
-
Queen's Park (W)Glasgow City Nữ
-
0Phạt góc14
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
40Pha tấn công188
-
-
14Tấn công nguy hiểm133
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |