Kết quả Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 19h00 ngày 17/11
Kết quả Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Đối đầu Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Phong độ Celtic Nữ gần đây
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202419:00
-
Celtic Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.03O 2.5
0.92U 2.5
0.861
2.64X
3.352
2.26Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Hardy R. (Assist:Wilkinson K.)
-
43'Hayes C. (Assist:Lawton E.)1-1
-
47'Ross N.1-1
-
62'1-2Wilkinson K.
-
67'Saoirse Noonan2-2
-
69'Saoirse Noonan2-2
-
78'2-3Cornet C.
-
90'2-3Olivia McLoughlin
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Celtic Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Số liệu thống kê
-
Celtic NữGlasgow Rangers Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
79Pha tấn công100
-
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |