Kết quả Dundee United Nữ vs Spartans Nữ, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Dundee United Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Dundee United Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:00
-
Dundee United Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.44U 2.5
1.621
5.75X
4.602
1.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundee United Nữ vs Spartans Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Dundee United Nữ vs Spartans Nữ: Diễn biến chính
-
32'0-1Jordan H. (Assist:Anderson A.)
-
40'Moodie A.0-1
-
50'0-2Jordan H. (Assist:McKenna C.)
-
59'Brien F.0-2
-
62'Steedman M. (Assist:Cowie E. M.)1-2
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dundee United Nữ vs Spartans Nữ: Số liệu thống kê
-
Dundee United NữSpartans Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
43Pha tấn công61
-
-
27Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |