Kết quả Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 22h10 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 11

  • Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Diễn biến chính

  • 25'
    Adams E. goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Hay B.
  • 83'
    1-0
    Eddie L.
  • 90'
    1-0
    Hill K.
  • 90'
    1-1
    goal Hardy R.
  • BXH Nữ Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hibernian Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Số liệu thống kê

  • Hibernian Nữ
    Glasgow Rangers Nữ
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Nữ Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 17 14 2 1 69 4 65 44 T T T H T T
2 Glasgow Rangers (W) 17 12 3 2 77 16 61 39 T T T T B B
3 Hearts (W) 17 12 2 3 58 7 51 38 T B T H T H
4 Hibernian (W) 16 11 3 2 52 13 39 36 H T T H T T
5 Celtic (W) 15 11 2 2 50 10 40 35 T T T B T T
6 Motherwell (W) 17 6 2 9 33 38 -5 20 T H T B B H
7 Partick Thistle (W) 16 4 6 6 22 27 -5 18 T B H H H H
8 Spartans (W) 17 4 2 11 16 43 -27 14 H T B H B B
9 Montrose LFC (W) 16 3 2 11 18 59 -41 11 B B B B H T
10 Aberdeen (W) 14 3 2 9 11 52 -41 11 B T B B T B
11 Queen's Park (W) 16 2 1 13 10 70 -60 7 H B B B B B
12 Dundee United (W) 16 1 1 14 10 87 -77 4 B B B B T B