Kết quả Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ, 22h10 ngày 06/10
Kết quả Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Partick Thistle Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202422:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.48U 2.5
1.501
8.00X
5.252
1.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 9
-
Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ: Diễn biến chính
-
14'Falconer D.0-0
-
28'0-1Hutchison B. (Assist:Waldie L.)
-
35'0-2Shore E. (Assist:Robertson L.)
-
58'0-3Richards J. (Assist:Timms G.)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Partick Thistle Nữ vs Hearts Nữ: Số liệu thống kê
-
Partick Thistle NữHearts Nữ
-
7Phạt góc10
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
97Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |