Kết quả Celtic FC vs Motherwell, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Celtic FC vs Motherwell
Đối đầu Celtic FC vs Motherwell
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.92+2.25
0.98O 3.5
0.87U 3.5
1.011
1.11X
8.502
17.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.90O 1.5
0.93U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs Motherwell
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Celtic FC vs Motherwell: Diễn biến chính
-
Celtic FC vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor5Liam Scales20Cameron Carter-Vickers56Anthony Ralston27Arne Engels42Callum McGregor28Paulo Bernardo38Daizen Maeda9Adam Idah13Hyun-jun Yang52Tony Watt55Tawanda Maswanhise21Marvin Kaleta7Tom Sparrow38Lennon Miller12Harry Paton23Ewan Wilson15Dan Casey5Kofi Balmer20Shane Blaney13Aston Oxborough
- Đội hình dự bị
-
12Viljami Sinisalo7Luis Enrique Palma Oseguera8Kyogo Furuhashi41Reo Hatate11Alex Valle Gomez6Auston Trusty57Stephen Welsh14Luke McCowan10Nicolas KuhnApostolos Stamatelopoulos 14Krisztian Hegyi 1Davor Zdravkovski 6Moses Ebiye 24Jair Veiga Vieira Tavares 90Liam Gordon 4Andy Halliday 11Stephen Odonnell 2Sam Nicholson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Celtic FC vs Motherwell: Số liệu thống kê
-
Celtic FCMotherwell
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
18Số đường chuyền9
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
2Pha tấn công3
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 44 | T T T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T H T H B H |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | H T B T T T |
8 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Heart of Midlothian | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 16 | B H T B T B |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
12 | Saint Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 34 | -13 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs