Kết quả Motherwell vs Hibernian, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Motherwell vs Hibernian
Đối đầu Motherwell vs Hibernian
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motherwell vs Hibernian
-
Sân vận động: Fir Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Motherwell vs Hibernian: Diễn biến chính
-
26'0-1Junior Hoilett (Assist:Nicky Cadden)
-
38'0-2Mykola Kukharevych
-
46'Zach Robinson
Andy Halliday0-2 -
46'Tony Watt
Apostolos Stamatelopoulos0-2 -
69'0-2Josh Campbell
Junior Hoilett -
69'0-2Dwight Gayle
Mykola Kukharevych -
71'Moses Ebiye
Kofi Balmer0-2 -
72'Harry Paton
Davor Zdravkovski0-2 -
81'0-3Josh Campbell (Assist:Dwight Gayle)
-
82'0-3Hyeok Kyu Kwon
Joseph Peter Newell -
82'0-3Martin Boyle
Thody Elie Youan -
82'Steve Seddon
Ewan Wilson0-3 -
89'0-3Lewis Miller
Christopher Cadden
-
Motherwell vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị
-
Motherwell3-4-1-213Aston Oxborough5Kofi Balmer4Liam Gordon15Dan Casey23Ewan Wilson11Andy Halliday6Davor Zdravkovski21Marvin Kaleta38Lennon Miller55Tawanda Maswanhise14Apostolos Stamatelopoulos99Mykola Kukharevych7Thody Elie Youan23Junior Hoilett12Christopher Cadden26Nectarios Triantis11Joseph Peter Newell19Nicky Cadden5Warren O Hora33Rocky Bushiri Kiranga15Jack Iredale13Jordan Clifford Smith
- Đội hình dự bị
-
12Harry Paton24Moses Ebiye3Steve Seddon9Zach Robinson52Tony Watt22Johnny Koutroumbis1Krisztian Hegyi20Shane Blaney43Jay GilliesMartin Boyle 10Lewis Miller 2Dwight Gayle 34Josh Campbell 32Hyeok Kyu Kwon 18Jake Doyle-Hayes 8Josef Bursik 1Dylan Levitt 6Rudi Allan-Molotnikov 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stuart KettlewellLee Johnson
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Motherwell vs Hibernian: Số liệu thống kê
-
MotherwellHibernian
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
398Số đường chuyền309
-
-
68%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
53Đánh đầu50
-
-
25Đánh đầu thành công26
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
33Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass25
-
-
96Pha tấn công98
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 16 | 14 | 2 | 0 | 44 | 4 | 40 | 44 | T T T T T H |
2 | Glasgow Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 9 | 19 | 35 | T H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 34 | B H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T H T H B H |
6 | Saint Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T B B T T |
7 | Dundee | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 30 | -3 | 19 | B T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | B H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 35 | -16 | 18 | B H B H T H |
10 | Heart of Midlothian | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 16 | B B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
12 | Saint Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 34 | -13 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs