Kết quả Baumit Jablonec vs Slavia Praha, 23h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 12

  • Baumit Jablonec vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Simion Michez (Assist:El Hadji Malick Diouf)
  • 61'
    0-2
    goal Ondrej Lingr (Assist:Lukas Provod)
  • 63'
    0-2
     Mojmir Chytil
     Ondrej Lingr
  • 65'
    Alexis Alegue Elandi  
    Bienvenue Kanakimana  
    0-2
  • 65'
    Jan Chramosta  
    Dominik Holly  
    0-2
  • 66'
    Vakhtang Chanturishvili (Assist:Alexis Alegue Elandi) goal 
    1-2
  • 75'
    Jan Fortelny  
    Sebastian Nebyla  
    1-2
  • 75'
    Tomas Schanelec  
    David Puskac  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Petr Sevcik
     Christos Zafeiris
  • 82'
    1-2
     Ondrej Zmrzly
     El Hadji Malick Diouf
  • 82'
    1-2
     Conrad Wallem
     Simion Michez
  • 88'
    Daniel Soucek  
    Matej Polidar  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Stepan Chaloupek
     Filip Prebsl
  • Baumit Jablonec vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-2-1
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    6
    Michal Beran
    25
    Sebastian Nebyla
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    20
    Bienvenue Kanakimana
    26
    Dominik Holly
    24
    David Puskac
    25
    Tomas Chory
    32
    Ondrej Lingr
    17
    Lukas Provod
    14
    Simion Michez
    28
    Filip Prebsl
    10
    Christos Zafeiris
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    4
    David Zima
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Alexis Alegue Elandi
    19Jan Chramosta
    11Jan Fortelny
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    8Dudu Nardini
    36Tomas Schanelec
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    Stepan Chaloupek 2
    Mojmir Chytil 13
    Matej Jurasek 35
    Ales Mandous 24
    Dominik Pech 48
    Petr Sevcik 23
    Conrad Wallem 6
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Slavia Praha
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs