Kết quả Bohemians 1905 vs Pardubice, 21h30 ngày 03/11
Kết quả Bohemians 1905 vs Pardubice
Đối đầu Bohemians 1905 vs Pardubice
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
Pardubice 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.92O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.49X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Pardubice
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Bohemians 1905 vs Pardubice: Diễn biến chính
-
37'0-0Vojtech Patrak
-
39'0-0Vaclav Jindra
Eldar Sehic -
60'Vladimir Zeman
Milan Ristovski0-0 -
63'0-0Andre Leipold
Vojtech Patrak -
63'0-0David Simek
Jason Noslin -
71'0-0Tomas Zlatohlavek
-
79'0-0Tomas Solil
Ladislav Krobot -
79'Dominik Plestil
Jan Matousek0-0 -
79'0-0Stepan Misek
Tomas Zlatohlavek -
80'Matej Kadlec
Ondrej Petrak0-0 -
80'Vojtech Novak
Jan Kovarik0-0
-
Bohemians 1905 vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị
-
Bohemians 19054-2-3-123Tomas Fruhwald27Adam Kadlec34Antonin Krapka22Jan Vondra19Jan Kovarik28Lukas Hulka31Ondrej Petrak77Milan Ristovski47Ales Cermak10Jan Matousek20Vaclav Drchal8Vojtech Patrak11Mohammed Yahaya17Ladislav Krobot7Kamil Vacek33Tomas Zlatohlavek27Vojtech Sychra23Michal Surzyn3Louis Lurvink43Jason Noslin44Eldar Sehic13Jan Stejskal
- Đội hình dự bị
-
4Josef Jindrisek8Adam Janos12Michal Reichl2Jan Shejbal24Dominik Plestil18Denis Vala11Vojtech Novak13Vladimir Zeman3Matej KadlecViktor Budinsky 93Adam Fousek 30David Simek 4Pavel Zifcak 35Tomas Solil 24Denis Darmovzal 15Andre Leipold 36Tomas Polyak 6Stepan Misek 18Vaclav Jindra 5Daniel Pandula 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav VeselyRadoslav Kovac
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs Pardubice: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905Pardubice
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
406Số đường chuyền293
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công27
-
-
5Đánh chặn9
-
-
4Thử thách16
-
-
114Pha tấn công72
-
-
89Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs