Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 38'
    Ondrej Coudek
    0-0
  • 45'
    Ubong Ekpai
    0-0
  • 46'
    Ondrej Novak  
    Pavel Osmancik  
    0-0
  • 46'
    Marvis Ogiomade  
    Petr Zika  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Patrik Dulay
     Denis Visinsky
  • 46'
    Quadri Adediran  
    Jakub Matousek  
    0-0
  • 51'
    0-0
     Benjamin Nyarko
     Santiago Eneme
  • 70'
    0-0
     Abubakar Ghali
     Lubomir Tupta
  • 70'
    0-0
     Lukas Letenay
     Benjamin Nyarko
  • 77'
    0-0
    Michal Hlavaty
  • 77'
    Zdenek Ondrasek  
    Samuel Sigut  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Michael Rabusic
     Patrik Dulay
  • 83'
    Marvis Ogiomade
    0-0
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-5-1
    30
    Martin Janacek
    17
    Vincent Trummer
    4
    Vaclav Mika
    15
    Ondrej Coudek
    14
    Emil Tischler
    45
    Ubong Ekpai
    12
    Pavel Osmancik
    23
    Jakub Matousek
    16
    Marcel Cermak
    7
    Samuel Sigut
    19
    Petr Zika
    5
    Denis Visinsky
    10
    Lubomir Tupta
    9
    Santiago Eneme
    8
    Marek Icha
    6
    Ivan Varfolomeev
    19
    Michal Hlavaty
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    3
    Jan Mikula
    13
    Adam Sevinsky
    2
    Dominik Plechaty
    31
    Hugo Jan Backovsky
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Zdenek Ondrasek
    1Vilem Fendrich
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    18Marvis Ogiomade
    2Jan Brabec
    25Matous Nikl
    6Quadri Adediran
    11Vojtech Hora
    24Ondrej Novak
    77Tomas Drchal
    Michael Rabusic 7
    Dominik Preisler 20
    Ivan Krajcirik 1
    Lukas Letenay 21
    Marios Pourzitidis 37
    Abubakar Ghali 25
    Denis Halinsky 30
    Patrik Dulay 24
    Benjamin Nyarko 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Slovan Liberec
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs