Kết quả FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec, 00h30 ngày 02/12
Kết quả FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec
Đối đầu FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:30
-
Baumit Jablonec 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 2.75
0.89U 2.75
0.781
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.12O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec
-
Sân vận động: Doosan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính
-
2'0-1Alexis Alegue Elandi
-
15'Svetozar Markovic0-1
-
17'0-1Dominik Holly
-
22'0-1Dominik Holly Goal Disallowed
-
29'0-1Sebastian Nebyla
-
31'Lukas Kalvach Goal Disallowed0-1
-
37'0-1Daniel Soucek
-
45'Matej Vydra0-1
-
45'0-2Sebastian Nebyla
-
46'Jan Kopic
Cheick Souare0-2 -
46'Daniel Vasulin
Erik Jirka0-2 -
46'Jiri Panos
Lukas Cerv0-2 -
65'0-2David Stepanek
Haiderson Hurtado Palomino -
65'0-2Tomas Schanelec
David Puskac -
68'0-2Martin Cedidla
-
70'Pavel Sulc1-2
-
75'Matej Vydra (Assist:Daniel Vasulin)2-2
-
75'2-2Bienvenue Kanakimana
Alexis Alegue Elandi -
77'Vaclav Jemelka2-2
-
80'Lukas Kalvach (Assist:Pavel Sulc)3-2
-
89'3-2Jan Suchan
Vakhtang Chanturishvili -
89'3-2Jan Chramosta
Dominik Holly -
90'Alexandr Sojka
Pavel Sulc3-2
-
FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị
-
FC Viktoria Plzen3-4-1-216Martin Jedlicka21Vaclav Jemelka3Svetozar Markovic40Sampson Dweh19Cheick Souare6Lukas Cerv23Lukas Kalvach22Carlos Eduardo Lopes Cruz31Pavel Sulc33Erik Jirka11Matej Vydra26Dominik Holly24David Puskac77Alexis Alegue Elandi14Daniel Soucek6Michal Beran25Sebastian Nebyla7Vakhtang Chanturishvili2Haiderson Hurtado Palomino4Nemanja Tekijaski18Martin Cedidla1Jan Hanus
- Đội hình dự bị
-
24Milan Havel2Lukas Hejda10Jan Kopic18John Mosquera5Jan Paluska20Jiri Panos9Ricardinho29Tom Sloncik12Alexandr Sojka13Marian Tvrdon51Daniel VasulinJan Chramosta 19Jan Fortelny 11Bienvenue Kanakimana 20Matous Krulich 37Success Makanjuola 39Klemen Mihelak 99Dudu Nardini 8Tomas Schanelec 36David Stepanek 5Jan Suchan 10Oliver Velich 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav KoubekPetr Rada
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
FC Viktoria Plzen vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê
-
FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
448Số đường chuyền241
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công3
-
-
7Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
10Thử thách8
-
-
89Pha tấn công60
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs