Kết quả MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice, 20h30 ngày 20/10
Kết quả MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ MFK Karvina gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.57X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Mestsky stadion Karvina
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 12
-
MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
-
7'Filip Vecheta (Assist:Giannis Fivos Botos)1-0
-
27'1-0Ubong Ekpai
-
29'Amar Memic2-0
-
46'Filip Vecheta (Assist:Kristian Vallo)3-0
-
56'Kahuan Vinicius
Filip Vecheta3-0 -
63'Kahuan Vinicius (Assist:Giannis Fivos Botos)4-0
-
69'4-0David Krch
Michal Hubinek -
69'4-0Dominik II. Nemec
Ubong Ekpai -
69'David Planka
Patrik Cavos4-0 -
69'Rajmund Mikus
Kristian Vallo4-0 -
69'4-0Pavel Osmancik
Marcel Cermak -
69'4-0Ondrej Novak
Vaclav Mika -
76'Emmanuel Ayaosi
Giannis Fivos Botos4-0 -
77'4-0Jakub Matousek
Quadri Adediran -
77'4-0Marvis Ogiomade
Samuel Sigut -
81'4-1Jakub Matousek (Assist:David Krch)
-
82'Jaroslav Svozil
Lukas Endl4-1 -
82'Ebrima Singhateh
Amar Memic4-1
-
MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Karvina4-2-3-130Jakub Lapes25Jiri Fleisman15Lukas Endl37David Krcik7Kristian Vallo28Patrik Cavos2David Moses99Amar Memic19Giannis Fivos Botos11Andrija Raznatovic13Filip Vecheta6Quadri Adediran16Marcel Cermak45Ubong Ekpai7Samuel Sigut20Michal Hubinek14Emil Tischler17Vincent Trummer15Ondrej Coudek5Richard Krizan4Vaclav Mika1Vilem Fendrich
- Đội hình dự bị
-
14Emmanuel Ayaosi6Sebastian Bohac26Lucky Ezeh18Kahuan Vinicius29Rajmund Mikus8David Planka17Martin Regali23Ondrej Schovanec27Ebrima Singhateh22Jaroslav SvozilMartin Janacek 30Juraj Kotula 28David Krch 2Jakub Matousek 23Dominik II. Nemec 9Ondrej Novak 24Marvis Ogiomade 18Pavel Osmancik 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomas HejdusekMarek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
509Số đường chuyền277
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn10
-
-
0Woodwork2
-
-
3Thử thách4
-
-
75Pha tấn công68
-
-
59Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs