Kết quả MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice, 20h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 12

  • MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 7'
    Filip Vecheta (Assist:Giannis Fivos Botos) goal 
    1-0
  • 27'
    1-0
    Ubong Ekpai
  • 29'
    Amar Memic goal 
    2-0
  • 46'
    Filip Vecheta (Assist:Kristian Vallo) goal 
    3-0
  • 56'
    Kahuan Vinicius  
    Filip Vecheta  
    3-0
  • 63'
    Kahuan Vinicius (Assist:Giannis Fivos Botos) goal 
    4-0
  • 69'
    4-0
     David Krch
     Michal Hubinek
  • 69'
    4-0
     Dominik II. Nemec
     Ubong Ekpai
  • 69'
    David Planka  
    Patrik Cavos  
    4-0
  • 69'
    Rajmund Mikus  
    Kristian Vallo  
    4-0
  • 69'
    4-0
     Pavel Osmancik
     Marcel Cermak
  • 69'
    4-0
     Ondrej Novak
     Vaclav Mika
  • 76'
    Emmanuel Ayaosi  
    Giannis Fivos Botos  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Jakub Matousek
     Quadri Adediran
  • 77'
    4-0
     Marvis Ogiomade
     Samuel Sigut
  • 81'
    4-1
    goal Jakub Matousek (Assist:David Krch)
  • 82'
    Jaroslav Svozil  
    Lukas Endl  
    4-1
  • 82'
    Ebrima Singhateh  
    Amar Memic  
    4-1
  • MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    30
    Jakub Lapes
    25
    Jiri Fleisman
    15
    Lukas Endl
    37
    David Krcik
    7
    Kristian Vallo
    28
    Patrik Cavos
    2
    David Moses
    99
    Amar Memic
    19
    Giannis Fivos Botos
    11
    Andrija Raznatovic
    13
    Filip Vecheta
    6
    Quadri Adediran
    16
    Marcel Cermak
    45
    Ubong Ekpai
    7
    Samuel Sigut
    20
    Michal Hubinek
    14
    Emil Tischler
    17
    Vincent Trummer
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    4
    Vaclav Mika
    1
    Vilem Fendrich
    Dynamo Ceske Budejovice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    6Sebastian Bohac
    26Lucky Ezeh
    18Kahuan Vinicius
    29Rajmund Mikus
    8David Planka
    17Martin Regali
    23Ondrej Schovanec
    27Ebrima Singhateh
    22Jaroslav Svozil
    Martin Janacek 30
    Juraj Kotula 28
    David Krch 2
    Jakub Matousek 23
    Dominik II. Nemec 9
    Ondrej Novak 24
    Marvis Ogiomade 18
    Pavel Osmancik 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 509
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs